Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hăng hăng
[hăng hăng]
|
xem hăng (láy).
Từ điển Việt - Việt
hăng hăng
|
tính từ
có mùi xông lên
Mỗi lần như vậy, tôi đều bị một chất nước khai khai, hăng hăng, mằn mặn hòa vào mùi gay gắt của lá ngải cứu trấn áp... (Hồ Dzếnh)